Có 2 kết quả:
检索 jiǎn suǒ ㄐㄧㄢˇ ㄙㄨㄛˇ • 檢索 jiǎn suǒ ㄐㄧㄢˇ ㄙㄨㄛˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to retrieve (data)
(2) to look up
(3) retrieval
(4) search
(2) to look up
(3) retrieval
(4) search
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to retrieve (data)
(2) to look up
(3) retrieval
(4) search
(2) to look up
(3) retrieval
(4) search
Bình luận 0